своенравный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của своенравный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svojenrávnyj |
khoa học | svoenravnyj |
Anh | svoyenravny |
Đức | swojenrawny |
Việt | xvoienravny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсвоенравный
- Ngang bướng, bướng bỉnh; ngang như cua (разг. ); (капризный) khó tính, trái nết, bất thường tính, đỏng đảnh, trái tính trái nết.
Tham khảo
sửa- "своенравный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)