сверх
Tiếng Nga
sửaĐịnh nghĩa
sửaсверх средлог,(Р)
- (поверх чего-л. ) ở bên trên, lên trên, bên trên, bên ngoài.
- (помимо, кроме чего-л. ) ngoài, ngoài ra.
- сверх программы — ngoài chương trình
- (выше, более чего-л. ) trên, vượt, quá, hơn.
- работать сверх сил — làm[việc] quá sức
- сверх плана — vượt kế hoạch
- (вопреки чему-л. ) trái với, ngược với, bất chấp.
- сверх ожиданий — trái với(ngược với) sự mong đợi, không ngờ
Tham khảo
sửa- "сверх", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)