свержение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của свержение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sveržénije |
khoa học | sverženie |
Anh | sverzheniye |
Đức | swerschenije |
Việt | xvergieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсвержение gt
Tham khảo
sửa- "свержение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)