Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

санкция gc

  1. (юр.) (утверждение) [sự] phê chuẩn, chuẩn y, chuẩn phê, chuẩn nhận, chuẩn.
  2. (юр.) (мера наказания) — [sự] trừng phạt, phạt, chế tài.
  3. (разрешение) [sự] đồng ý, tán thành, cho phép.

Tham khảo

sửa