самодеятельность

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

самодеятельность gc

  1. Tinh thần sáng tạo, sáng kiến.
  2. (художественная, театральная и т. п. ) hoạt động nghiệp dư, không chuyên nghiệp, không chuyên môn; không chuyên (сокр. ).
    художественная самодеятельность — hoạt động nghệ thuật nghiệp dư (không chuyên nghiệp)
    вечер самодеятельности — tối liên hoan nghiệp dư
    кружок художественной самодеятельности — cuộc biểu diễn nghệ thuật nghiệp dư

Tham khảo sửa