Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nghiệp dư
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋiə̰ʔp
˨˩
zɨ
˧˧
ŋiə̰p
˨˨
jɨ
˧˥
ŋiəp
˨˩˨
jɨ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋiəp
˨˨
ɟɨ
˧˥
ŋiə̰p
˨˨
ɟɨ
˧˥
ŋiə̰p
˨˨
ɟɨ
˧˥˧
Tính từ
sửa
nghiệp dư
Ngoài
giờ
công tác
chính
.
Văn nghệ
nghiệp dư
.
Trái nghĩa
sửa
chuyên nghiệp
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
amateur
Tiếng Pháp
:
amateur
Tham khảo
sửa
"
nghiệp dư
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)