сальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sál'nyj |
khoa học | sal'nyj |
Anh | salny |
Đức | salny |
Việt | xalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсальный
- (из сала) [bằng] mỡ.
- сальная свеча — [cây] nến mỡ, nến bằng mỡ
- (лоснящийся от жира) lấm mỡ, vấy mỡ, bóng mỡ.
- (непристойный) thô bỉ, tục tằn, tục tĩu, sỗ sàng.
- сальные железы — анат. — tuyến nhờn, tuyến bã nhờn
Tham khảo
sửa- "сальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)