Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

сальный

  1. (из сала) [bằng] mỡ.
    сальная свеча — [cây] nến mỡ, nến bằng mỡ
  2. (лоснящийся от жира) lấm mỡ, vấy mỡ, bóng mỡ.
  3. (непристойный) thô bỉ, tục tằn, tục tĩu, sỗ sàng.
    сальные железы анат. — tuyến nhờn, tuyến bã nhờn

Tham khảo

sửa