Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

рыхлеть Thể chưa hoàn thành

  1. Tơi ra, xốp ra, bở ra.
  2. (thông tục)(становиться дряблым) nhão ra, nhũn ra, trở nên bèo nhèo (lèo nhèo, nhệu nhạo, ẻo lả)

Tham khảo

sửa