Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

рыбий

  1. (Thuộc về) .
    рыбийья чешуя — vảy cá
    рыбий жир — dầu cá, dầu gan cá; dầu [cá] mo-ruy
  2. (перен.) Uể oải, lờ đờ, thiếu sinh khí.
    рыбийьи глаза — cặp mắt lờ đờ

Tham khảo

sửa