рухнуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рухнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rúhnut' |
khoa học | ruxnut' |
Anh | rukhnut |
Đức | ruchnut |
Việt | rukhnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрухнуть Hoàn thành
- Sập, sụp, đổ, đổ sập, sập đổ, sụp đổ; (о человеке) ngã khuỵu xuống, ngã phịch xuống.
- он рухнутьул на землю как подкошенный — anh ta đột ngột ngã khuỵu xuống đất
- перен. — sập đổ, sụp đổ, tan vỡ, tiêu tan, tiêu tán
- наши надежды рухнутьули — hy vọng của chúng ta đã sụp đổ (tan vỡ, tiêu tan)
Tham khảo
sửa- "рухнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)