Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

ромбический

  1. (Thuộc về) Hình thoi, hình quả trám.
  2. (имеющий форму ромба) [có] dạng thoi, dạng quả trám.

Tham khảo sửa