Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

решительность gc

  1. (смелость) [lòng, sự] kiên quyết, cương quyết, quả quyết.
  2. (категоричность) [sự, thái độ] kịch liệt, cực lực, quyết liệt, nhất quyết.

Tham khảo sửa