Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

рефрижератор

  1. (часть холодильной машины) bộ phận làm lạnh, máy làm lạnh, máy sinh hàn.
  2. (судно) [chiếc] tàu ướp lạnh
  3. (вагон) [cái] toa ướp lạnh
  4. (автомобиль) [chiếc] xe ướp lạnh.

Tham khảo sửa