Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maj˧˥ sïŋ˧˧ ha̤ːn˨˩ma̰j˩˧ ʂïn˧˥ haːŋ˧˧maj˧˥ ʂɨn˧˧ haːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maj˩˩ ʂïŋ˧˥ haːn˧˧ma̰j˩˧ ʂïŋ˧˥˧ haːn˧˧

Định nghĩa

sửa

máy sinh hàn

  1. Máy để làm lạnh.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa