Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

рельеф

  1. (изображение) hình nổi, hình khắc nổi, hình đắp nổi, phù điêu.
  2. (местности) địa hình.

Tham khảo

sửa