рельеф
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рельеф
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rel'éf |
khoa học | rel'ef |
Anh | relef |
Đức | relef |
Việt | releph |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрельеф gđ
Tham khảo
sửa- "рельеф", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)