реконструировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của реконструировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rekonstruírovat' |
khoa học | rekonstruirovat' |
Anh | rekonstruirovat |
Đức | rekonstruirowat |
Việt | reconxtruirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaреконструировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- Xây dựng lại, kiến thiết lại, tái thiết, tổ chức lại, cải tổ, chấn chỉnh.
- (воссоздавать по описаниям) tái tạo, xây dựng lại.
Tham khảo
sửa- "реконструировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)