реконструировать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

реконструировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Xây dựng lại, kiến thiết lại, tái thiết, tổ chức lại, cải tổ, chấn chỉnh.
  2. (воссоздавать по описаниям) tái tạo, xây dựng lại.

Tham khảo

sửa