резьба
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của резьба
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rez'bá |
khoa học | rez'ba |
Anh | rezba |
Đức | resba |
Việt | redba |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1b|root=резьб}} резьба gc
- (вырезывание) [sự] khắc, chạm, trổ.
- резьба по дереву — [sự] khắc gỗ, chạm gỗ
- (рисунок, узор) tranh khắc, tranh chạm, đường chạm, đường khắc, đường sòi.
- тех. — [sự] ren
- треугольная резьба — [sự] ren tam giác, ren nhọn
Tham khảo
sửa- "резьба", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)