резонанс
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của резонанс
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rezonáns |
khoa học | rezonans |
Anh | rezonans |
Đức | resonans |
Việt | redonanx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрезонанс gđ
- физ., тех. — [sự] cộng hưởng, cộng minh
- (в помещениях) [tính, sự] cộng hưởng, âm hưởng, âm vang, vang dội.
- (перен.) Tiếng vang, [sự] hưởng ứng.
Tham khảo
sửa- "резонанс", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)