Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

резонанс

  1. физ., тех. — [sự] cộng hưởng, cộng minh
  2. (в помещениях) [tính, sự] cộng hưởng, âm hưởng, âm vang, vang dội.
  3. (перен.) Tiếng vang, [sự] hưởng ứng.

Tham khảo

sửa