резидент
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của резидент
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rezidént |
khoa học | rezident |
Anh | rezident |
Đức | resident |
Việt | rediđent |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрезидент gđ
- (в протекторате) [viên] công sứ, khâm sứ, thống đốc, thống sứ.
- (иностранец) [người] ngoại kiều, kiều dân.
- (тайный разведчик) điệp viên, điệp ngầm, gián điệp.
Tham khảo
sửa- "резидент", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)