Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

резидент

  1. (в протекторате) [viên] công sứ, khâm sứ, thống đốc, thống sứ.
  2. (иностранец) [người] ngoại kiều, kiều dân.
  3. (тайный разведчик) điệp viên, điệp ngầm, gián điệp.

Tham khảo

sửa