регулировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của регулировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | regulírovat' |
khoa học | regulirovat' |
Anh | regulirovat |
Đức | regulirowat |
Việt | regulirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
регулировать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Điều hòa, điều chỉnh, chỉnh đốn, điều tiết; (механизм) điều chỉnh; (уличное движение тж. ) điều khiển.
Tham khảo sửa
- "регулировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)