Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

ревность gc

  1. (Tính, sự, máu) Ghen, ghen tuông.
  2. (зависть) [tính, sự] ghen tỵ; ghen ghét.
  3. (уст.) (усердие) [tính, sự] sốt sắng, nhiệt thành, nhiệt tâm.

Tham khảo sửa