ревность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ревность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | révnost' |
khoa học | revnost' |
Anh | revnost |
Đức | rewnost |
Việt | revnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaревность gc
- (Tính, sự, máu) Ghen, ghen tuông.
- (зависть) [tính, sự] ghen tỵ; ghen ghét.
- (уст.) (усердие) [tính, sự] sốt sắng, nhiệt thành, nhiệt tâm.
Tham khảo
sửa- "ревность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)