ратовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ратовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rátovat' |
khoa học | ratovat' |
Anh | ratovat |
Đức | ratowat |
Việt | ratovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaратовать Thể chưa hoàn thành (,(за В, против Р))
- Đấu tranh, chiến đấu, tranh đấu; (за В) bênh vực, bảo vệ, ủng hộ.
- ратовать за праву — bênh vực (bảo vệ) chân lý
Tham khảo
sửa- "ратовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)