расчистка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расчистка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasčístka |
khoa học | rasčistka |
Anh | raschistka |
Đức | rastschistka |
Việt | raxtrixtca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрасчистка gc
Tham khảo
sửa- "расчистка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)