рассудительность

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

рассудительность gc

  1. Lương tri, [sự, tính] biết điều, biết lẽ phải, khôn ngoan, chín chắn, hợp lý.

Tham khảo

sửa