расстреливать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của расстреливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasstrélivat' |
khoa học | rasstrelivat' |
Anh | rasstrelivat |
Đức | rasstreliwat |
Việt | raxxtrelivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
расстреливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расстрелять) ‚(В)
- (казнить) xử bắn.
- (подвергать сильному обстрелу) bắn giết, bắn chết, bắn dữ dội, bắn chết hàng loạt.
- расстреливать кого-л. из пулемёта — dùng súng máy bắn chết ai, bắn súng máy diệt ai
- расстрелять вражеский корабль — bắn diệt tàu địch
- (расходовать при стрельбе) bắn hết.
- расстрелять весь диск — bắn hết cả đĩa đạn
Tham khảo sửa
- "расстреливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)