распутица
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của распутица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspútica |
khoa học | rasputica |
Anh | rasputitsa |
Đức | rasputiza |
Việt | raxputitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaраспутица gc
- (время) [mùa, thời kỳ] đường lầy lội, đường khó đi lại
- (состояние) [tình trạng] đường lầy lộ, đường khó đi lại.
Tham khảo
sửa- "распутица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)