Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

распутица gc

  1. (время) [mùa, thời kỳ] đường lầy lội, đường khó đi lại
  2. (состояние) [tình trạng] đường lầy lộ, đường khó đi lại.

Tham khảo

sửa