распростираться

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

распростираться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: распростереться)

  1. (падать, раскинув руки) ngã sóng soài, ngã sóng sượt.
  2. (занимать большое пространство) trải ra, trải dài, nằm rộng.

Tham khảo sửa