распростираться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của распростираться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasprostirát'sja |
khoa học | rasprostirat'sja |
Anh | rasprostiratsya |
Đức | rasprostiratsja |
Việt | raxproxtiratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaраспростираться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: распростереться)
- (падать, раскинув руки) ngã sóng soài, ngã sóng sượt.
- (занимать большое пространство) trải ra, trải dài, nằm rộng.
Tham khảo
sửa- "распростираться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)