распорядитель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của распорядитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasporjadítel' |
khoa học | rasporjaditel' |
Anh | rasporyaditel |
Đức | rasporjaditel |
Việt | raxporiađitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaраспорядитель gđ
- Người chủ trì, người điều khiển; (на празднике) [người] trưởng ban tổ chức ngày hội; (на свадьбе) [người] chủ hôn; (на похоронах) [người] trưởng ban tổ chức lễ trang, chủ tang.
- распорядитель кредитов — người chi phối kinh phí
Tham khảo
sửa- "распорядитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)