Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

распорядитель

  1. Người chủ trì, người điều khiển; (на празднике) [người] trưởng ban tổ chức ngày hội; (на свадьбе) [người] chủ hôn; (на похоронах) [người] trưởng ban tổ chức lễ trang, chủ tang.
    распорядитель кредитов — người chi phối kinh phí

Tham khảo

sửa