распивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của распивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspivát' |
khoa học | raspivat' |
Anh | raspivat |
Đức | raspiwat |
Việt | raxpivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaраспивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: распить) ‚(В) (thông tục)
- Uống, nốc; сов. uống hết, nốc sạch, nhậu hết.
- распить бутылку вина — uống hết sạch chai rượu vang
- тк. несов. — (пить долго, медленно) — nhắp, uống chậm rãi, uống mãi
Tham khảo
sửa- "распивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)