Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

распарываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: распороться)

  1. (Bị) Tháo chỉ, tuột chỉ, rách theo đường khâu.

Tham khảo

sửa