распороться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của распороться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasporót'sja |
khoa học | rasporot'sja |
Anh | rasporotsya |
Đức | rasporotsja |
Việt | raxporotxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-10c-r распороться Thể chưa hoàn thành
- Xem распарываться
Tham khảo
sửa- "распороться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)