раскрытие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của раскрытие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskrýtije |
khoa học | raskrytie |
Anh | raskrytiye |
Đức | raskrytije |
Việt | raxcrytiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaраскрытие gt
- (Sự) Mở ra.
- (тайны) [sự] nói ra, thổ lộ.
- (преступления и т. п. ) [sự] khám phá, phát hiện, vạch trần, phát giác.
Tham khảo
sửa- "раскрытие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)