раскинуться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của раскинуться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskínut'sja |
khoa học | raskinut'sja |
Anh | raskinutsya |
Đức | raskinutsja |
Việt | raxcinutxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaраскинуться Hoàn thành
- Xem раскидываться
- (расположиться) nằm, trải, đóng, cắm, nằm dài, trải dài.
- город раскинулся на берегу реки — thành phố trải dài (nằm dài) trên bờ sông
Tham khảo
sửa- "раскинуться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)