Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

раскидываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: раскинуться) ‚разг.

  1. Nằm dài, nằm thườn thượt.
    раскинуться на диване — nằm dài trên đi-văng

Tham khảo

sửa