раскидываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của раскидываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskídyvat'sja |
khoa học | raskidyvat'sja |
Anh | raskidyvatsya |
Đức | raskidywatsja |
Việt | raxciđyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaраскидываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: раскинуться) ‚разг.
- Nằm dài, nằm thườn thượt.
- раскинуться на диване — nằm dài trên đi-văng
Tham khảo
sửa- "раскидываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)