Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

райсовет

  1. (районый совет депутатов трудящихся) Xô-viết quận, Xô-viết huyện, Xô-viết đại biểu nhân dân lao động quận (huyện).

Tham khảo sửa