райсовет
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của райсовет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rajsovét |
khoa học | rajsovet |
Anh | raysovet |
Đức | raisowet |
Việt | raixovet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрайсовет gđ
- (районый совет депутатов трудящихся) Xô-viết quận, Xô-viết huyện, Xô-viết đại biểu nhân dân lao động quận (huyện).
Tham khảo
sửa- "райсовет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)