Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

разодраться Hoàn thành (thông tục)

  1. (порваться) [bị] rách toạc, rách tươm, rách bươm.
  2. (thông tục)(сильно подраться) — đánh nhau, choảng nhau, ẩu đả, loạn đả

Tham khảo

sửa