Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

разоблачение gt

  1. (Sự) Vạch mặt, vạch trần, lột trần, bóc trần, tố cáo, tố giác, phát giác.

Tham khảo

sửa