Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

размышлять Thể chưa hoàn thành ((о П))

  1. Suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưởng, suy xét, trầm ngâm suy nghĩ, suy tư, ngẫm.

Tham khảo sửa