размол
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của размол
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razmól |
khoa học | razmol |
Anh | razmol |
Đức | rasmol |
Việt | radmol |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaразмол gđ
Tham khảo
sửa- "размол", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)