Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

разлучать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разлучить) ‚(В с Т)

  1. Chia lìa, phân ly, chia rẽ, chia ly; (супругов или возлюбленных) chia uyên rẽ thúy.

Tham khảo

sửa