Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

различный

  1. (неходный) khác nhau, không giống nhau, dị biệt, khác biệt, sai dị, sai biệt.
    различные мнение — [những] ý kiến khác nhau
  2. (разнообразный) khác nhau, đủ loại, đủ thứ.
    занят различныйыми делами — bận trăm thư việc, bận đủ thứ việc, bận việc đủ loại, bận trăm công ngàn việc

Tham khảo

sửa