различный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của различный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razlíčnyj |
khoa học | različnyj |
Anh | razlichny |
Đức | raslitschny |
Việt | radlitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaразличный
- (неходный) khác nhau, không giống nhau, dị biệt, khác biệt, sai dị, sai biệt.
- различные мнение — [những] ý kiến khác nhau
- (разнообразный) khác nhau, đủ loại, đủ thứ.
- занят различныйыми делами — bận trăm thư việc, bận đủ thứ việc, bận việc đủ loại, bận trăm công ngàn việc
Tham khảo
sửa- "различный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)