Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sai biệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saːj
˧˧
ɓiə̰ʔt
˨˩
ʂaːj
˧˥
ɓiə̰k
˨˨
ʂaːj
˧˧
ɓiək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaːj
˧˥
ɓiət
˨˨
ʂaːj
˧˥
ɓiə̰t
˨˨
ʂaːj
˧˥˧
ɓiə̰t
˨˨
Từ nguyên
sửa
Sai
:
lầm
;
biệt
:
riêng rẽ
Tính từ
sửa
sai biệt
Khác
hẳn
nhau
.
Những ý kiến
sai biệt
về một sự kiện.
Tham khảo
sửa
"
sai biệt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)