Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

раздуваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: раздуться)

  1. Phồng lên, phìng lên, cộm lên, trướng lên; (о парусе) căng lên; no gió (разг.).
    кармады раздулись — những tùi phồng lên (cộm lên, căng phồng)

Tham khảo

sửa