разделяться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разделяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razdelját'sja |
khoa học | razdeljat'sja |
Anh | razdelyatsya |
Đức | rasdeljatsja |
Việt | radđeliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразделяться Thể chưa hoàn thành
- (Được, bi) Chia ra, phân ra, phân chia.
- охотники разделились по двое — những người đi săn chia ra (phân ra) thành từng tốp hai người
- (расходиться в чём-л. ) chia rẽ, phân liệt, bất đồng, không thống nhất, không nhất trí.
- голосаа разделились — [những] phiến bầu bị phân tán
- мнения разделились — ý kiến bất đồng (không thống nhất, không nhất trí) chia rẽ ý kiến
- тк. несов. — (подразделяться) chia ra, phân ra, phân chia
Tham khảo
sửa- "разделяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)