Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

раздваиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: раздвоиться)

  1. (Bị) Chia đôi, tách đôi, chia làm hai, phân làm hai, rẽ làm hai; перен. [bị] tách đôi, rẽ đôi.

Tham khảo

sửa