Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

разгораживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разгородить) ‚(В)

  1. Ngăn... ra, phân cách... ra, ngăn cách... ra, chia cách... ra.
    разгородить комнату — ngăn cái buồng ra, ngăn cách cái phòng ra

Tham khảo sửa