разгораживать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разгораживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razgoráživat' |
khoa học | razgoraživat' |
Anh | razgorazhivat |
Đức | rasgoraschiwat |
Việt | radgoragiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразгораживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разгородить) ‚(В)
- Ngăn... ra, phân cách... ra, ngăn cách... ra, chia cách... ra.
- разгородить комнату — ngăn cái buồng ra, ngăn cách cái phòng ra
Tham khảo
sửa- "разгораживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)