разгоняться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaразгоняться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разогнаться)
- (разбежаться) lấy đà, tăng tốc, rút, đạt đến tốc độ cao
- (на коне, велосипеде и т. п. ) phóng vút lên, rút
- (о предмете) lao vút lên.
Tham khảo
sửa- "разгоняться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)