разгонять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разгонять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razgonját' |
khoa học | razgonjat' |
Anh | razgonyat |
Đức | rasgonjat |
Việt | radgoniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразгонять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разогнать)
- (В) (заставлять разойтись) giải tán, xua đuổi.
- разгонять демонстрацию — giải tán đoàn biểu tình
- (В) (ликвидировать) giải tán.
- (В) (рассеивать) xua tan, làm tản... đi, lùa... đi; перен. làm tiêu tán, làm tiêu tan, xua đuổi.
- ветер разогнал тучи — gió xua tan đám mây đen, gió làm tản đám mây đen đi
- разогнать тоску — giải buồn, tiêu sầu, khiển muộn, xua đuổi (xua tan, làm khuây, làm tiêu tan, làm khuây khỏa) nỗi buồn
- (ускорять ход) thúc giục, giục giã, thúc giục.
Tham khảo
sửa- "разгонять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)