развязывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của развязывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razvjázyvat' |
khoa học | razvjazyvat' |
Anh | razvyazyvat |
Đức | raswjasywat |
Việt | radviadyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразвязывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: развязать) ‚(В)
- Tháo... ra, mở... ra, cởi... ra, tháo nút, mở nút, gỡ nút, cởi nút.
- развязывать узел — tháo (gỡ, cởi, mở) nút buộc
- перен. — giải phóng
- развязать инициативу масс — giải phóng tinh thần sáng tạo của quần chúng, phóng tay cho sáng kiến của quần chúng được phát huy cao độ
- .
- развязать руки кому-л. — giải phóng cho ai, để cho ai tự do hành động
- развязать язык — а) — (Д) làm... nói thoải mái, làm... vui chuyện; bắt... phải nói ra, bắt... phải khai; в) — (разговориться) bắt đầu nói huyên thiên, bắt đầu vui miệng nói nhiều
- развязать войну — gây chiến
Tham khảo
sửa- "развязывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)