разворот
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разворот
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razvorót |
khoa học | razvorot |
Anh | razvorot |
Đức | rasworot |
Việt | radvorot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaразворот gđ
- (thông tục)(развитие) [sự] phát triển, tiến triển, mở mang
- (поворот) khúc quanh.
- (вернутренняя сторона листа, обложки и т. п. ) trang ruột, trang đôi, hai trang in liền.
Tham khảo
sửa- "разворот", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)